Có 1 kết quả:
太平盛世 tài píng shèng shì ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥˋ ㄕˋ
tài píng shèng shì ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
peace and prosperity (idiom)
Bình luận 0
tài píng shèng shì ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0